STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Xuyến | | SGKC-01000 | Macmillan nextmove pupils book1 | AMANDA CANT | 12/10/2023 | 200 |
2 | Bùi Thị Xuyến | | SGKC-01001 | Macmillan nextmove workbook 1 | AMANDA CANT | 12/10/2023 | 200 |
3 | Bùi Thị Xuyến | | SGKC-01185 | Macmillan Next Move level 2 | AMANDA CANT | 12/10/2023 | 200 |
4 | Bùi Thị Xuyến | | SGKC-01186 | Macmillan Next Move level 2 | AMANDA CANT | 12/10/2023 | 200 |
5 | Bùi Thị Xuyến | | STKC-02811 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng anh tiểu học | NGUYỄN ĐỨC ĐẠO | 12/10/2023 | 200 |
6 | Đinh Thị Thuý Nga | Giáo viên Tổ 1 | SNV-01568 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/10/2023 | 200 |
7 | Đinh Thị Thuý Nga | Giáo viên Tổ 1 | SNV-01484 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/10/2023 | 200 |
8 | Đinh Thị Thuý Nga | Giáo viên Tổ 1 | STKC-03439 | Bài tập củng cố kiến thức và phát triển năng lực môn Toán lớp 1 - Tập 2 | NGUYỄN ĐỨC PHÚ | 12/10/2023 | 200 |
9 | Đinh Thị Thuý Nga | Giáo viên Tổ 1 | STKC-03455 | Bài tập củng cố kiến thức và phát triển năng lực môn Tiếng việt lớp 1 - tập 2 | NGUYỄN THỊ THƠM | 12/10/2023 | 200 |
10 | Đinh Thị Thuý Nga | Giáo viên Tổ 1 | STKC-03429 | Bài tập củng cố kiến thức và phát triển năng lực môn Toán lớp 1 - Tập 1 | NGUYỄN ĐỨC PHÚ | 12/10/2023 | 200 |
11 | Đinh Thị Thuý Nga | Giáo viên Tổ 1 | STKC-03447 | Bài tập củng cố kiến thức và phát triển năng lực môn Tiếng việt lớp 1 - tập 1 | NGUYỄN THỊ THƠM | 12/10/2023 | 200 |
12 | Dương Thị Lan | Giáo viên Tổ 2+3 | STKC-01355 | Bài toán có lời văn 5 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 12/10/2023 | 200 |
13 | Dương Thị Lan | Giáo viên Tổ 2+3 | STKC-01334 | Em muốn giỏi Toán 5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 12/10/2023 | 200 |
14 | Dương Thị Lan | Giáo viên Tổ 2+3 | STKC-01327 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 5 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 12/10/2023 | 200 |
15 | Dương Thị Lan | Giáo viên Tổ 2+3 | STKC-01375 | Giải bằng nhiều cách các bài Toán 5 | TRẦN THỊ KIM CƯƠNG | 12/10/2023 | 200 |
16 | Dương Thị Lan | Giáo viên Tổ 2+3 | STKC-01370 | Hỏi đáp về dạy học Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 12/10/2023 | 200 |
17 | Dương Thị Lan | Giáo viên Tổ 2+3 | STKC-01386 | Nâng cao Tiếng Việt lớp 5 | TẠ ĐỨC HIỀN | 12/10/2023 | 200 |
18 | Dương Thị Lan | Giáo viên Tổ 2+3 | STKC-01416 | Bồi dưỡng văn - tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN KIM DUNG | 12/10/2023 | 200 |
19 | Dương Thị Lan | Giáo viên Tổ 2+3 | STKC-01431 | Hướng dẫn tự làm bài tập Tiếng việt 5 tập 1 | LÊ HỮU TỈNH | 12/10/2023 | 200 |
20 | Dương Thị Lan | Giáo viên Tổ 2+3 | STKC-01389 | Luyện tập làm văn lớp 5 | ĐẶNG MẠNH THƯỜNG | 12/10/2023 | 200 |
21 | Dương Thị Lan | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01155 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học lớp 5 | ĐÀO TIẾN THI | 12/10/2023 | 200 |
22 | Dương Thị Lan | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00914 | Hướng dẫn thực hiện chương trình các môn môn học ... | VỤ GIÁO DỤC | 12/10/2023 | 200 |
23 | Dương Thị Lan | Giáo viên Tổ 2+3 | STKC-03598 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4 | TRỊNH HOÀI THU | 12/10/2023 | 200 |
24 | Dương Thị Lan | Giáo viên Tổ 2+3 | STKC-02392 | 500 bài tập toán chọn lọc 4 | ĐẬU THẾ CẤP | 12/10/2023 | 200 |
25 | Dương Thị Lan | Giáo viên Tổ 2+3 | STKC-01124 | Luyện tập các bài Toán hay và khó 4 | TRẦN HUỲNH THỐNG | 12/10/2023 | 200 |
26 | Dương Thị Lan | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01154 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học lớp 5 | ĐÀO TIẾN THI | 12/10/2023 | 200 |
27 | Dương Thị Lan | Giáo viên Tổ 2+3 | STKC-03826 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 5 | HUYENHF VĂN SƠN | 12/10/2023 | 200 |
28 | Lê Thị Hằng | | SNV-01742 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 12/10/2023 | 200 |
29 | Lê Thị Hằng | | SNV-01731 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 12/10/2023 | 200 |
30 | Lê Thị Hằng | | SNV-01721 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 12/10/2023 | 200 |
31 | Lê Thị Hằng | | SNV-01711 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/10/2023 | 200 |
32 | Lê Thị Hằng | | SNV-01702 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/10/2023 | 200 |
33 | Lê Thị Hằng | | SNV-01691 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/10/2023 | 200 |
34 | Lê Thị Hằng | | SGKC-01655 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 12/10/2023 | 200 |
35 | Lê Thị Hằng | | SGKC-01640 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 12/10/2023 | 200 |
36 | Lê Thị Hằng | | SGKC-01639 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 12/10/2023 | 200 |
37 | Lê Thị Hằng | | SGKC-01660 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 12/10/2023 | 200 |
38 | Lê Thị Hằng | | SGKC-01671 | Tin học 3 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 12/10/2023 | 200 |
39 | Lê Thị Hằng | | SNV-01757 | Tin học 3 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 12/10/2023 | 200 |
40 | Lê Thị Hằng | | SNV-01750 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 12/10/2023 | 200 |
41 | Lê Thị Hằng | | SGKC-01738 | Vở bài tập Toán 3 - tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/10/2023 | 200 |
42 | Lê Thị Hằng | | SGKC-01718 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/10/2023 | 200 |
43 | Lê Thị Hằng | | SGKC-01718 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 236 |
44 | Lê Thị Hằng | | SGKC-01738 | Vở bài tập Toán 3 - tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 236 |
45 | Lê Thị Hằng | | SGKC-01715 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/09/2023 | 235 |
46 | Lê Thị Hằng | | SGKC-01727 | Vở bài tập Toán 3 - tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 07/09/2023 | 235 |
47 | Lê Thị Hằng | | SNV-01214 | Hướng dẫn tổ chức các hoạt động ngoài giờ lên lớp... lớp 3 | LƯU THU THUỶ | 25/10/2023 | 187 |
48 | Nguyễn Thị Hưng | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01627 | Toán 3 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/01/2024 | 105 |
49 | Nguyễn Thị Hưng | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01215 | Hướng dẫn tổ chức các hoạt động ngoài giờ lên lớp... lớp 3 | LƯU THU THUỶ | 19/10/2023 | 193 |
50 | Nguyễn Thị Hưng | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-02208 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 3 | NGUYỄN ÁNG | 24/01/2024 | 96 |
51 | Nguyễn Thị Hưng | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-02264 | Ôn tập và kiểm tra toán lớp 3 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 24/01/2024 | 96 |
52 | Nguyễn Thị Hưng | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-02296 | 35 đề ôn luyện Tiếng việt lớp 3 | LÊ PHƯƠNG NGA | 24/01/2024 | 96 |
53 | Nguyễn Thị Hưng | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-02282 | Luyện tập nâng cao Tiếng việt lớp 3 tập 2 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 24/01/2024 | 96 |
54 | Nguyễn Thị Hưng | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-02251 | Tuyển chọn 405 bài tập toán lớp 3 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 24/01/2024 | 96 |
55 | Nguyễn Thị Hưng | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01619 | Toán 3 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 236 |
56 | Nguyễn Thị Hưng | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01599 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 236 |
57 | Nguyễn Thị Hưng | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01604 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 236 |
58 | Nguyễn Thị Hưng | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01634 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2023 | 236 |
59 | Nguyễn Thị Hưng | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01645 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2023 | 236 |
60 | Nguyễn Thị Hưng | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01654 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/09/2023 | 236 |
61 | Nguyễn Thị Hưng | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01696 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 236 |
62 | Nguyễn Thị Hưng | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01701 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 236 |
63 | Nguyễn Thị Hưng | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01710 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 236 |
64 | Nguyễn Thị Hưng | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01720 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2023 | 236 |
65 | Nguyễn Thị Hưng | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01732 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/09/2023 | 236 |
66 | Nguyễn Thị Hưng | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01741 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2023 | 236 |
67 | Nguyễn Thị Loan | | SGKC-01855 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2023 | 236 |
68 | Nguyễn Thị Loan | | SGKC-01845 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 06/09/2023 | 236 |
69 | Nguyễn Thị Loan | | SGKC-01805 | Toán 4 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 236 |
70 | Nguyễn Thị Loan | | SGKC-01797 | Toán 4 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 236 |
71 | Nguyễn Thị Loan | | SGKC-01815 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2023 | 236 |
72 | Nguyễn Thị Loan | | SGKC-01825 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/09/2023 | 236 |
73 | Nguyễn Thị Loan | | SGKC-01784 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 236 |
74 | Nguyễn Thị Loan | | SGKC-01775 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 236 |
75 | Nguyễn Thị Loan | | SNV-01819 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2023 | 236 |
76 | Nguyễn Thị Loan | | SNV-01808 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/09/2023 | 236 |
77 | Nguyễn Thị Loan | | SNV-01828 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 06/09/2023 | 236 |
78 | Nguyễn Thị Loan | | SNV-01838 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2023 | 236 |
79 | Nguyễn Thị Loan | | SNV-01798 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 236 |
80 | Nguyễn Thị Loan | | SNV-01786 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 236 |
81 | Nguyễn Thị Loan | | SNV-01779 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 236 |
82 | Nguyễn Thị Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01569 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/10/2023 | 200 |
83 | Nguyễn Thị Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01483 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/10/2023 | 200 |
84 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | Giáo viên Hành chính | SNV-01507 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2023 | 236 |
85 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | Giáo viên Hành chính | SNV-01511 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 06/09/2023 | 236 |
86 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | Giáo viên Hành chính | SNV-01585 | Hoạt động trái nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2023 | 236 |
87 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | Giáo viên Hành chính | SGKC-01030 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 236 |
88 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | Giáo viên Hành chính | SNV-01482 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 236 |
89 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | Giáo viên Hành chính | SNV-01486 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 236 |
90 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | Giáo viên Hành chính | SGKC-01558 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/01/2024 | 98 |
91 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | Giáo viên Hành chính | SNV-01501 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/01/2024 | 98 |
92 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | Giáo viên Hành chính | SGKC-01553 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/10/2023 | 193 |
93 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | Giáo viên Hành chính | SGKC-01559 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/10/2023 | 193 |
94 | Nguyễn Thị Thanh Mai | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01858 | Âm nhạc 4 | ĐỖ THỊ MINH CHÍNH | 07/09/2023 | 235 |
95 | Nguyễn Thị Thanh Mai | Giáo viên Tổ 2+3 | SGKC-01669 | Âm nhạc 3 | HOÀNG LONG | 12/10/2023 | 200 |
96 | Nguyễn Thị Thanh Mai | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01759 | Âm nhạc 3 | HOÀNG LONG | 12/10/2023 | 200 |
97 | Nguyễn Thị Thanh Mai | Giáo viên Tổ 2+3 | SGKC-01414 | Âm nhạc 2 | HOÀNG LONG | 12/10/2023 | 200 |
98 | Nguyễn Thị Thanh Mai | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01663 | Âm nhạc 2 | HOÀNG lONG | 12/10/2023 | 200 |
99 | Nguyễn Thị Thanh Mai | Giáo viên Tổ 2+3 | SGKC-01052 | Âm nhạc 1 | HOÀNG LONG | 12/10/2023 | 200 |
100 | Nguyễn Thị Thúy | | SGKC-01028 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/10/2023 | 200 |
101 | Nguyễn Thị Thúy | | SGKC-01019 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/10/2023 | 200 |
102 | Nguyễn Thị Thúy | | SGKC-01038 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 12/10/2023 | 200 |
103 | Nguyễn Thị Thúy | | SGKC-01070 | Hoạt động trải nghiệm 1 | BÙI NGỌC DIỆP | 12/10/2023 | 200 |
104 | Nguyễn Thị Thúy | | SGKC-01090 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 12/10/2023 | 200 |
105 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-01480 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/10/2023 | 200 |
106 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-01504 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 12/10/2023 | 200 |
107 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-01514 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 12/10/2023 | 200 |
108 | Nguyễn Thị Thúy | | SGKC-01573 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 12/10/2023 | 200 |
109 | Nguyễn Thị Thúy | | SGKC-01551 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/10/2023 | 200 |
110 | Nguyễn Thị Thúy | | SGKC-01555 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/10/2023 | 200 |
111 | Nguyễn Thị Thúy | | SGKC-01570 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 12/10/2023 | 200 |
112 | Nguyễn Thị Thúy | | SGKC-01562 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/10/2023 | 200 |
113 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-01572 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/10/2023 | 200 |
114 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-01578 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/10/2023 | 200 |
115 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-01591 | Hoạt động trái nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 12/10/2023 | 200 |
116 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-01679 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 1 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 12/10/2023 | 200 |
117 | Nguyễn Thị Thúy | | STKC-03669 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 1 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 12/10/2023 | 200 |
118 | Nguyễn Thị Thuỷ Chung | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01693 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 236 |
119 | Nguyễn Thị Thuỷ Chung | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01712 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 236 |
120 | Nguyễn Thị Thuỷ Chung | Giáo viên Tổ 2+3 | SGKC-01795 | Toán 4 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 236 |
121 | Nguyễn Thị Thuỷ Chung | Giáo viên Tổ 2+3 | SGKC-01785 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 236 |
122 | Nguyễn Thị Thuỷ Chung | Giáo viên Tổ 2+3 | SGKC-01776 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 236 |
123 | Nguyễn Thị Thuỷ Chung | Giáo viên Tổ 2+3 | SGKC-01806 | Toán 4 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 236 |
124 | Nguyễn Thị Thuỷ Chung | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01799 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 236 |
125 | Nguyễn Thị Thuỷ Chung | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01778 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 236 |
126 | Nguyễn Thị Thuỷ Chung | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01792 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 236 |
127 | Nguyễn Thị Thuỷ Chung | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01217 | Hướng dẫn tổ chức các hoạt động ngoài giờ lên lớp... lớp 3 | LƯU THU THUỶ | 19/10/2023 | 193 |
128 | Nguyễn Thị Thuỷ Chung | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01705 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/01/2024 | 105 |
129 | Nguyễn Thị Thuỷ Chung | Giáo viên Tổ 2+3 | STKC-02570 | Tiếng việt nâng cao lớp 5 | LÊ PHƯƠNG NGA | 27/02/2024 | 62 |
130 | Nguyễn Thị Thuỷ Chung | Giáo viên Tổ 2+3 | STKC-01376 | Cảm thụ văn tiểu học 5 | TẠ ĐỨC HIỀN | 04/03/2024 | 56 |
131 | Nguyễn Thị Thuỷ Chung | Giáo viên Tổ 2+3 | STKC-02402 | Tiếng việt nâng cao lớp 4 | LÊ THỊ NGUYÊN | 22/03/2024 | 38 |
132 | Nguyễn Thị Thuỷ Chung | Giáo viên Tổ 2+3 | STKC-01515 | Toán nâng cao lớp 2 | NGUYỄN DANH NINH | 28/03/2024 | 32 |
133 | Nguyễn Thị Thuỷ Chung | Giáo viên Tổ 2+3 | STKC-01489 | Tuyển chọn các bài Toán đố 2 | HUỲNH QUỐC HÙNG | 28/03/2024 | 32 |
134 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Hành chính | SNV-01381 | Dạy Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 3 | Nguyễn Thị Nhung | 12/10/2023 | 200 |
135 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Hành chính | SNV-01379 | Dạy Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 2 | Nguyễn Thị Nhung | 12/10/2023 | 200 |
136 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Hành chính | SNV-01382 | Dạy Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 4 | Nguyễn Thị Nhung | 12/10/2023 | 200 |
137 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Hành chính | SNV-01386 | Dạy Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 5 | Nguyễn Thị Nhung | 12/10/2023 | 200 |
138 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Hành chính | SNV-01248 | Hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học | VỤ GIÁO DỤC TIỂU HỌC | 12/10/2023 | 200 |
139 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Hành chính | SNV-01146 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học lớp 3 | PHẠM KIM CHUNG | 12/10/2023 | 200 |
140 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Hành chính | SGKC-01061 | Mĩ Thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 12/10/2023 | 200 |
141 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Hành chính | SNV-01530 | Mĩ Thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 12/10/2023 | 200 |
142 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Hành chính | SGKC-01183 | Vở bài tập Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 12/10/2023 | 200 |
143 | Nhữ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00978 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt lớp 5 tập 2 | PHAN PHƯƠNG DUNG | 12/10/2023 | 200 |
144 | Nhữ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01363 | Thiết kế bài giảng Toán 5 - Tập 2 | Nguyễn Tuấn | 12/10/2023 | 200 |
145 | Nhữ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00972 | Thiết kế bài giảng Lịch sử và Địa lý lớp 5 | NGUYỄN THỊ THẮNG | 12/10/2023 | 200 |
146 | Nhữ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01370 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Cẩm Hường | 12/10/2023 | 200 |
147 | Nhữ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00838 | Đạo đức lớp 5 | LƯU THU THUỶ | 12/10/2023 | 200 |
148 | Nhữ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00869 | Lịch sử và địa lí lớp 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 12/10/2023 | 200 |
149 | Nhữ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00874 | Khoa học lớp 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 12/10/2023 | 200 |
150 | Nhữ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00793 | Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/10/2023 | 200 |
151 | Nhữ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00808 | Toán lớp 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 12/10/2023 | 200 |
152 | Nhữ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00900 | Thiết kế bài giảng môn Toán lớp 5 | NGUYỄN TUẤN | 12/10/2023 | 200 |
153 | Nhữ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 2+3 | SGKC-00776 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/10/2023 | 200 |
154 | Nhữ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 2+3 | SGKC-00702 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 12/10/2023 | 200 |
155 | Nhữ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 2+3 | SGKC-00726 | Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 12/10/2023 | 200 |
156 | Nhữ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 2+3 | SGKC-00634 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 12/10/2023 | 200 |
157 | Nhữ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 2+3 | STKC-01317 | Các bài toán thông minh 5 | TÔ HOÀI PHONG | 12/10/2023 | 200 |
158 | Nhữ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 2+3 | STKC-01312 | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu tiểu học | NGUYỄN TIẾN | 12/10/2023 | 200 |
159 | Nhữ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 2+3 | STKC-01415 | Bồi dưỡng văn - tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN KIM DUNG | 12/10/2023 | 200 |
160 | Nhữ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 2+3 | STKC-01422 | Bồi dướng văn - tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN KIM DUNG | 12/10/2023 | 200 |
161 | Nhữ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 2+3 | STKC-01393 | Đánh giá kết quả học Tiếng việt lớp 5 | NGUYỄN TRẠI | 12/10/2023 | 200 |
162 | Nhữ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 2+3 | STKC-01366 | Rèn kĩ năng làm văn cho học sinh lớp 5 | LÊ ANH XUÂN | 12/10/2023 | 200 |
163 | Nhữ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 2+3 | STKC-01400 | Mở rộng nâng cao kiến thức Tiếng việt 5 | TẠ ĐỨC HIỀN | 12/10/2023 | 200 |
164 | Nhữ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 2+3 | STKC-01338 | Giúp em giỏi Toán tiểu học 7 | TRẦN NGỌC LAN | 12/10/2023 | 200 |
165 | Nhữ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 2+3 | SGKC-00649 | Lịch sử và Địa lý 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 12/10/2023 | 200 |
166 | Nhữ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 2+3 | SGKC-00680 | Kỹ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 12/10/2023 | 200 |
167 | Nhữ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 2+3 | SGKC-00881 | Vở bài tập Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 12/10/2023 | 200 |
168 | Nhữ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 2+3 | SGKC-00824 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 12/10/2023 | 200 |
169 | Nhữ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 2+3 | SGKC-00696 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 12/10/2023 | 200 |
170 | Nhữ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 2+3 | SGKC-00794 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/10/2023 | 200 |
171 | Nhữ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 2+3 | SGKC-00744 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 12/10/2023 | 200 |
172 | Nhữ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 2+3 | SGKC-00765 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 12/10/2023 | 200 |
173 | Nhữ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 2+3 | SGKC-00730 | Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 12/10/2023 | 200 |
174 | Nhữ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 2+3 | SGKC-00809 | Vở bài tập Địa lý 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 12/10/2023 | 200 |
175 | Nhữ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 2+3 | STKC-02574 | Tuyển chọn 405 bài tập toán 5 | TẠ THẬP | 12/10/2023 | 200 |
176 | Nhữ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 2+3 | STKC-02639 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao lớp 5 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 12/10/2023 | 200 |
177 | Nhữ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 2+3 | STKC-02634 | 500 bài toán chọn lọc tiểu học lớp 5 | NGÔ LONG HẬU | 12/10/2023 | 200 |
178 | Nhữ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 2+3 | STKC-03828 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 5 | HUYENHF VĂN SƠN | 12/10/2023 | 200 |
179 | Nhữ Thị Hoa | Giáo viên Tổ 2+3 | STN-02459 | Sự tích Trầu cau | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 11/09/2023 | 231 |
180 | Nhữ Thị Hoa | Giáo viên Tổ 2+3 | STN-03684 | Sự tích Trầu Cau | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 11/09/2023 | 231 |
181 | Nhữ Thị Hoa | Giáo viên Tổ 2+3 | STN-03687 | Nàng tiên cá | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 11/09/2023 | 231 |
182 | Nhữ Thị Hoa | Giáo viên Tổ 2+3 | STN-03693 | Trí khôn của ta đây | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 11/09/2023 | 231 |
183 | Nhữ Thị Hoa | Giáo viên Tổ 2+3 | STN-03697 | Sự tích hồ Gươm | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 11/09/2023 | 231 |
184 | Nhữ Thị Hoa | Giáo viên Tổ 2+3 | STN-03706 | Sọ Dừa | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 11/09/2023 | 231 |
185 | Nhữ Thị Hoa | Giáo viên Tổ 2+3 | STN-03662 | Kiến và chim Bồ Câu | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 11/09/2023 | 231 |
186 | Nhữ Thị Hoa | Giáo viên Tổ 2+3 | STN-03662 | Kiến và chim Bồ Câu | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 11/09/2023 | 231 |
187 | Nhữ Thị Hoa | Giáo viên Tổ 2+3 | STN-03626 | Dê Đen và Dê Trắng | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 11/09/2023 | 231 |
188 | Nhữ Thị Hoa | Giáo viên Tổ 2+3 | STN-03672 | Sự tích chú Cuội cung trăng | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 11/09/2023 | 231 |
189 | Nhữ Thị Hoa | Giáo viên Tổ 2+3 | STN-02704 | Bồ câu và kiến | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 11/09/2023 | 231 |
190 | Nhữ Thị Hoa | Giáo viên Tổ 2+3 | SGKC-01512 | Vở bào tập Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2023 | 224 |
191 | Nhữ Thị Hoa | Giáo viên Tổ 2+3 | SGKC-01501 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2023 | 224 |
192 | Nhữ Thị Hoa | Giáo viên Tổ 2+3 | SGKC-01399 | Toán 2 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/01/2024 | 111 |
193 | Nhữ Thị Hoa | Giáo viên Tổ 2+3 | SGKC-01471 | Vở bài tập Toán 2 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/01/2024 | 111 |
194 | Nhữ Thị Hoa | Giáo viên Tổ 2+3 | SGKC-01539 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/01/2024 | 111 |
195 | Nhữ Thị Vui | | SGKC-01083 | Giáo dục thể chất 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 12/10/2023 | 200 |
196 | Nhữ Thị Vui | | SNV-01528 | Giáo dục thể chất 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 12/10/2023 | 200 |
197 | Nhữ Thị Vui | | SNV-01657 | Giáo dục thể chất 2 | LƯU QUANG HIỆP | 12/10/2023 | 200 |
198 | Nhữ Thị Vui | | SGKC-01643 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 12/10/2023 | 200 |
199 | Nhữ Thị Vui | | SGKC-01576 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 12/10/2023 | 200 |
200 | Nhữ Thị Vui | | SNV-01746 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 12/10/2023 | 200 |
201 | Nhữ Thị Vui | | SNV-01589 | Hoạt động trái nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 12/10/2023 | 200 |
202 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00785 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2023 | 231 |
203 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00797 | Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2023 | 231 |
204 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 2+3 | STKC-01103 | 162 bài văn hay 4 | VŨ KHẮC TUÂN | 12/10/2023 | 200 |
205 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 2+3 | STKC-03582 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | TRỊNH HOÀI THU | 12/10/2023 | 200 |
206 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 2+3 | SGKC-00748 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 12/10/2023 | 200 |
207 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 2+3 | SGKC-00793 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/10/2023 | 200 |
208 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 2+3 | SGKC-00633 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 12/10/2023 | 200 |
209 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01151 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học lớp 4 | ĐÀO TIẾN THI | 12/10/2023 | 200 |
210 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 2+3 | STKC-01624 | Luyện từ và câu 4 | ĐẶNG MẠNH THƯỜNG | 12/10/2023 | 200 |
211 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 2+3 | STKC-01593 | Bồi dưỡng văn năng khiếu tiểu học 4 | LÊ LƯƠNG TÂM | 12/10/2023 | 200 |
212 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 2+3 | STKC-01101 | Vở bài tập nâng cao Tiếng việt 4 tập 1 | VŨ KHẮC TUÂN | 12/10/2023 | 200 |
213 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 2+3 | STKC-03821 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4 | HUYENHF VĂN SƠN | 12/10/2023 | 200 |
214 | Phan Thị Tho | Giáo viên Tổ 1 | SNV-01692 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 236 |
215 | Phan Thị Tho | Giáo viên Tổ 1 | SNV-01713 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 236 |
216 | Phan Thị Tho | Giáo viên Tổ 1 | SGKC-01609 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/09/2023 | 235 |
217 | Phan Thị Tho | Giáo viên Tổ 1 | SGKC-01620 | Toán 3 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 07/09/2023 | 235 |
218 | Phan Thị Tho | Giáo viên Tổ 1 | SGKC-01615 | Toán 3 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 07/09/2023 | 235 |
219 | Phan Thị Tho | Giáo viên Tổ 1 | SGKC-01649 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 07/09/2023 | 235 |
220 | Phan Thị Tho | Giáo viên Tổ 1 | SGKC-01630 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 07/09/2023 | 235 |
221 | Phan Thị Tho | Giáo viên Tổ 1 | SGKC-01650 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 07/09/2023 | 235 |
222 | Phan Thị Tho | Giáo viên Tổ 1 | SNV-01726 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 07/09/2023 | 235 |
223 | Phan Thị Tho | Giáo viên Tổ 1 | SNV-01736 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 07/09/2023 | 235 |
224 | Phan Thị Tho | Giáo viên Tổ 1 | SNV-01737 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 07/09/2023 | 235 |
225 | Phan Thị Tho | Giáo viên Tổ 1 | SNV-01218 | Hướng dẫn tổ chức các hoạt động ngoài giờ lên lớp... lớp 3 | LƯU THU THUỶ | 19/10/2023 | 193 |
226 | Phan Thị Tho | Giáo viên Tổ 1 | SNV-01703 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/01/2024 | 98 |
227 | Phan Thị Tho | Giáo viên Tổ 1 | SGKC-01606 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/01/2024 | 98 |
228 | Trần Thị Hoa | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-00625 | Tiếng Việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/01/2024 | 104 |
229 | Trần Thị Hoa | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00799 | Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/01/2024 | 104 |
230 | Trần Thị Hoa | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-01357 | Bài toán có lời văn 5 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 12/10/2023 | 200 |
231 | Trần Thị Hoa | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00802 | Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/10/2023 | 200 |
232 | Trần Thị Hoa | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-03357 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 5 - Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 12/10/2023 | 200 |
233 | Trần Thị Hoa | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-03361 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 5 - Tập 2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 12/10/2023 | 200 |
234 | Trần Thị Hoa | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-03349 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 5 - Tập 1 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 12/10/2023 | 200 |
235 | Trần Thị Hoa | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-03353 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 5 - Tập 2 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 12/10/2023 | 200 |
236 | Trần Thị Hoa | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-00710 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 12/10/2023 | 200 |
237 | Trần Thị Hoa | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-03607 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5 | TRỊNH HOÀI THU | 12/10/2023 | 200 |
238 | Trần Thị Hoa | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-02297 | 35 đề ôn luyện Tiếng việt lớp 3 | LÊ PHƯƠNG NGA | 12/10/2023 | 200 |
239 | Trần Thị Hữu | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01404 | Tiếng Anh 3 | Hoàng Văn Vân | 12/10/2023 | 200 |
240 | Trần Thị Hữu | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01405 | Tiếng Anh 4 | Hoàng Văn Vân | 12/10/2023 | 200 |
241 | Trần Thị Hữu | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01406 | Tiếng Anh 5 | Hoàng Văn Vân | 12/10/2023 | 200 |
242 | Trần Thị Hữu | Giáo viên Tổ 2+3 | STKC-02809 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng anh tiểu học | NGUYỄN ĐỨC ĐẠO | 12/10/2023 | 200 |
243 | Trần Thị Hữu | Giáo viên Tổ 2+3 | STKC-02814 | Tự luyện Olympic Tiếng anh 4 tập 2 | NGUYỄN SONG HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
244 | Trần Thị Hữu | Giáo viên Tổ 2+3 | STKC-02817 | Tự luyện Olympic Tiếng anh 5 tập 2 | NGUYỄN SONG HÙNG | 12/10/2023 | 200 |
245 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01779 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/09/2023 | 235 |
246 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01788 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/09/2023 | 235 |
247 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01827 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 07/09/2023 | 235 |
248 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01819 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 07/09/2023 | 235 |
249 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01808 | Toán 4 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 07/09/2023 | 235 |
250 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01799 | Toán 4 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 07/09/2023 | 235 |
251 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01908 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 07/09/2023 | 235 |
252 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01927 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 07/09/2023 | 235 |
253 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01899 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/09/2023 | 235 |
254 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01896 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/09/2023 | 235 |
255 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01948 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 07/09/2023 | 235 |
256 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01947 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 07/09/2023 | 235 |
257 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01929 | Vở bài tập Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 07/09/2023 | 235 |
258 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01846 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 07/09/2023 | 235 |
259 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01860 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 07/09/2023 | 235 |
260 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01772 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 236 |
261 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01781 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 236 |
262 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01791 | Toán 4 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 236 |
263 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01801 | Toán 4 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 236 |
264 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01811 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2023 | 236 |
265 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01821 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/09/2023 | 236 |
266 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01841 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 06/09/2023 | 236 |
267 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01852 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2023 | 236 |
268 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01774 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 236 |
269 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01784 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 236 |
270 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01794 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 236 |
271 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01815 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2023 | 236 |
272 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01804 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/09/2023 | 236 |
273 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01824 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 06/09/2023 | 236 |
274 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01834 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2023 | 236 |
275 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01694 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/10/2023 | 200 |
276 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01699 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/10/2023 | 200 |
277 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01714 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/10/2023 | 200 |
278 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01718 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 12/10/2023 | 200 |
279 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01734 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 12/10/2023 | 200 |
280 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01602 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/10/2023 | 200 |
281 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01597 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/10/2023 | 200 |
282 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01622 | Toán 3 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/10/2023 | 200 |
283 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01617 | Toán 3 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/10/2023 | 200 |
284 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01652 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 12/10/2023 | 200 |
285 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01593 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/10/2023 | 200 |
286 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01575 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/10/2023 | 200 |
287 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01601 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/10/2023 | 200 |
288 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01621 | Toán 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/10/2023 | 200 |
289 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01379 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/10/2023 | 200 |
290 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01528 | Toán 2 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/10/2023 | 200 |
291 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01479 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/10/2023 | 200 |
292 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-01050 | Toán bồi dưỡng nâng cao năng khiếu 3 | NGUYỄN TIẾN | 12/10/2023 | 200 |
293 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-01080 | Hướng dẫn tự làm bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | LÊ HỮU TỈNH | 12/10/2023 | 200 |
294 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-02443 | Vở bài tập toán nâng cao lớp 4 tập 2 | ĐÀO NÃI | 12/10/2023 | 200 |
295 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-02497 | Các bài toán thông minh lớp 4 | TÔ HOÀI PHONG | 12/10/2023 | 200 |
296 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-02438 | Vở bài tập toán nâng cao lớp 4 tập 1 | ĐÀO NÃI | 12/10/2023 | 200 |
297 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-02472 | Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 4 tập 1 | TẠ THẬP | 12/10/2023 | 200 |
298 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01464 | Thiết kế bài học phát triển năng lực học sinh tiểu học | NGUYỄN HỮU HỢP | 12/10/2023 | 200 |
299 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-03339 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 4 - tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 12/10/2023 | 200 |
300 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-03343 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 4 - tập 2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 12/10/2023 | 200 |
301 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-03331 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng việt lớp 4 - tập 1 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 12/10/2023 | 200 |
302 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-03335 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng việt lớp 4 - tập 2 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 12/10/2023 | 200 |
303 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-02488 | Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 4 tập 2 | TẠ THẬP | 12/10/2023 | 200 |
304 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-02779 | Giông tố | VŨ TRỌNG PHỤNG | 12/10/2023 | 200 |
305 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-03600 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4 | TRỊNH HOÀI THU | 12/10/2023 | 200 |
306 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-02906 | Vở luyện tập Toán 3 tập 1 | ĐÀO NÃI | 12/10/2023 | 200 |
307 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00784 | Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/10/2023 | 200 |
308 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-02477 | Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 4 tập 1 | TẠ THẬP | 12/10/2023 | 200 |
309 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-03444 | Bài tập củng cố kiến thức và phát triển năng lực môn Tiếng việt lớp 1 - tập 1 | NGUYỄN THỊ THƠM | 12/10/2023 | 200 |
310 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01766 | Tài liệu tập huấn sử dụng phương pháp, kỹ thuật dạy học tích cực môn Toán, Tiếng Việt chương trình GDPT 2018 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 12/10/2023 | 200 |
311 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01635 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 12/10/2023 | 200 |
312 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01607 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/10/2023 | 200 |
313 | Trần Thị Sao Mai | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01719 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/10/2023 | 200 |
314 | Vũ Kim Hảo | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-03279 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 5 - Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 12/10/2023 | 200 |
315 | Vũ Kim Hảo | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-03277 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng việt lớp 5 - tập 1 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 12/10/2023 | 200 |
316 | Vũ Kim Hảo | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00873 | Khoa học lớp 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 12/10/2023 | 200 |
317 | Vũ Kim Hảo | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01369 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Cẩm Hường | 12/10/2023 | 200 |
318 | Vũ Kim Hảo | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01362 | Thiết kế bài giảng Toán 5 - Tập 1 | Nguyễn Tuấn | 12/10/2023 | 200 |
319 | Vũ Kim Hảo | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00803 | Toán lớp 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 12/10/2023 | 200 |
320 | Vũ Kim Hảo | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-03355 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 5 - Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 12/10/2023 | 200 |
321 | Vũ Kim Hảo | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-03359 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 5 - Tập 2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 12/10/2023 | 200 |
322 | Vũ Kim Hảo | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-03347 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 5 - Tập 1 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 12/10/2023 | 200 |
323 | Vũ Kim Hảo | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-03351 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 5 - Tập 2 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 12/10/2023 | 200 |
324 | Vũ Kim Hảo | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-02340 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 4 | NGUYỄN ÁNG | 12/10/2023 | 200 |
325 | Vũ Kim Hảo | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-02367 | Tuyển chọn 405 bài tập toán lớp 4 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 12/10/2023 | 200 |
326 | Vũ Kim Hảo | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-02388 | 500 bài tập toán chọn lọc 4 | ĐẬU THẾ CẤP | 12/10/2023 | 200 |
327 | Vũ Kim Hảo | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-02704 | 35 đề ôn luyện Tiếng việt 5 | LÊ PHƯƠNG NGA | 12/10/2023 | 200 |
328 | Vũ Kim Hảo | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-03145 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 5 | NGUYỄN HỮU HẠNH | 12/10/2023 | 200 |
329 | Vũ Kim Hảo | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-03605 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5 | TRỊNH HOÀI THU | 12/10/2023 | 200 |
330 | Vũ Kim Hảo | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-00727 | Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 12/10/2023 | 200 |
331 | Vũ Kim Hảo | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00861 | Kĩ thuật lớp 5 | ĐOÀN CHI | 12/10/2023 | 200 |
332 | Vũ Kim Hảo | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00808 | Toán lớp 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 06/09/2023 | 236 |
333 | Vũ Kim Hảo | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00900 | Thiết kế bài giảng môn Toán lớp 5 | NGUYỄN TUẤN | 06/09/2023 | 236 |
334 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01771 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 236 |
335 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01782 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 236 |
336 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01792 | Toán 4 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 236 |
337 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01802 | Toán 4 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 236 |
338 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01812 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2023 | 236 |
339 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01822 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/09/2023 | 236 |
340 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01839 | Âm nhạc 4 | ĐỖ MINH CHÍNH | 06/09/2023 | 236 |
341 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01842 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 06/09/2023 | 236 |
342 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01851 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2023 | 236 |
343 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01775 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 236 |
344 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01785 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 236 |
345 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01795 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 236 |
346 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01814 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2023 | 236 |
347 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01805 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/09/2023 | 236 |
348 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01825 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 06/09/2023 | 236 |
349 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01835 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2023 | 236 |
350 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01790 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 236 |
351 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01826 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/09/2023 | 236 |
352 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01820 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2023 | 236 |
353 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01807 | Toán 4 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 236 |
354 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01848 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 06/09/2023 | 236 |
355 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01856 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2023 | 236 |
356 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01918 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 236 |
357 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01913 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 236 |
358 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01898 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 236 |
359 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01897 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 236 |
360 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01928 | Vở bài tập Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2023 | 236 |
361 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01938 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2023 | 236 |
362 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01952 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 06/09/2023 | 236 |
363 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-02627 | Ôn tập toán lớp 5 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 12/10/2023 | 200 |
364 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-01618 | Câu hỏi ôn tập và kiểm tra Toán 4 | NGUYỄN DANH NINH | 12/10/2023 | 200 |
365 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-01118 | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu 4 | NGUYỄN TIẾN | 12/10/2023 | 200 |
366 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-01102 | Vở bài tập nâng cao Tiếng việt 4 tập 1 | VŨ KHẮC TUÂN | 12/10/2023 | 200 |
367 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-01106 | 162 bài văn hay 4 | VŨ KHẮC TUÂN | 12/10/2023 | 200 |
368 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-01110 | Vở bài tập Toán nâng cao 4 tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 12/10/2023 | 200 |
369 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-01129 | bài tập cơ bản và nâng cao Toán tiểu học | PHẠM ĐÌNH THỰC | 12/10/2023 | 200 |
370 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01036 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 5 tập 1 | NGÔ TRẦN ÁI | 12/10/2023 | 200 |
371 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-02491 | Ôn tập và tự kiểm tra đánh giá toán lớp 4 | NGUYỄN NGỌC HẢI | 12/10/2023 | 200 |
372 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-02512 | Luyện giải Toán lớp 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 12/10/2023 | 200 |
373 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-01330 | Tự luyện Toán 5 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 12/10/2023 | 200 |
374 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-02474 | Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 4 tập 1 | TẠ THẬP | 12/10/2023 | 200 |
375 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-02960 | Vở luyện tâp Tiếng việt 4 tập 1 | TRẦN HIỀN LƯƠNG | 12/10/2023 | 200 |
376 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-03209 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 4 - học kì 1 | TRẦN DIÊN HIỂN | 12/10/2023 | 200 |
377 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-01665 | Ôn tập và kiểm tra Toán 4 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 12/10/2023 | 200 |
378 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-03602 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4 | TRỊNH HOÀI THU | 12/10/2023 | 200 |
379 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01450 | Thiết kế bài học phát triển năng lực học sinh tiểu học | NGUYỄN HỮU HỢP | 12/10/2023 | 200 |
380 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-02475 | Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 4 tập 1 | TẠ THẬP | 12/10/2023 | 200 |
381 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-02397 | Tuyển tập các bài toán hay và khó lớp 4 | TRẦN HUỲNH THỐNG | 12/10/2023 | 200 |
382 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-02353 | Đánh giá kết quả học tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN TRẠI | 12/10/2023 | 200 |
383 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-03054 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 4 - tập 1 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 12/10/2023 | 200 |
384 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-02437 | Vở bài tập toán nâng cao lớp 4 tập 1 | ĐÀO NÃI | 12/10/2023 | 200 |
385 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-01618 | Câu hỏi ôn tập và kiểm tra Toán 4 | NGUYỄN DANH NINH | 12/10/2023 | 200 |
386 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-03599 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4 | TRỊNH HOÀI THU | 12/10/2023 | 200 |
387 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-02948 | Vở luyện tâp toán 4 tập 1 | ĐÀO NÃI | 12/10/2023 | 200 |
388 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-02933 | Ôn luyện và kiểm tra toán 4 tập 2 | VŨ DƯƠNG THỤY | 12/10/2023 | 200 |
389 | Vũ Thanh Thúy | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-03820 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4 | HUYENHF VĂN SƠN | 12/10/2023 | 200 |
390 | Vũ Thị Hảo | | SGKC-01854 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2023 | 236 |
391 | Vũ Thị Hảo | | SGKC-01844 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 06/09/2023 | 236 |
392 | Vũ Thị Hảo | | SGKC-01814 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2023 | 236 |
393 | Vũ Thị Hảo | | SGKC-01824 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/09/2023 | 236 |
394 | Vũ Thị Hảo | | SGKC-01783 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 236 |
395 | Vũ Thị Hảo | | SGKC-01774 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 236 |
396 | Vũ Thị Hảo | | SGKC-01804 | Toán 4 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 236 |
397 | Vũ Thị Hảo | | SGKC-01794 | Toán 4 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 236 |
398 | Vũ Thị Hảo | | SNV-01847 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 06/09/2023 | 236 |
399 | Vũ Thị Hảo | | SNV-01807 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/09/2023 | 236 |
400 | Vũ Thị Hảo | | SNV-01827 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 06/09/2023 | 236 |
401 | Vũ Thị Hảo | | SNV-01836 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2023 | 236 |
402 | Vũ Thị Hảo | | SNV-01818 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2023 | 236 |
403 | Vũ Thị Hảo | | SNV-01797 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 236 |
404 | Vũ Thị Hảo | | SNV-01788 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 236 |
405 | Vũ Thị Hảo | | SNV-01777 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 236 |
406 | Vũ Thị Hảo | | SGKC-01796 | Toán 4 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 236 |
407 | Vũ Thị Hảo | | SGKC-01778 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 236 |
408 | Vũ Thị Hảo | | SGKC-01890 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2023 | 231 |
409 | Vũ Thị Hảo | | SGKC-01900 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2023 | 231 |
410 | Vũ Thị Hảo | | SGKC-01909 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2023 | 231 |
411 | Vũ Thị Hảo | | SGKC-01919 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2023 | 231 |
412 | Vũ Thị Hảo | | SGKC-01930 | Vở bài tập Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2023 | 231 |
413 | Vũ Thị Hảo | | SGKC-01941 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2023 | 231 |
414 | Vũ Thị Hảo | | STKC-03822 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4 | HUYENHF VĂN SƠN | 12/10/2023 | 200 |
415 | Vũ Xuân Thưởng | | SGKC-01786 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/01/2024 | 112 |
416 | Vũ Xuân Thưởng | | SGKC-01810 | Toán 4 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/01/2024 | 112 |
417 | Vũ Xuân Thưởng | | SNV-01787 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/01/2024 | 112 |
418 | Vũ Xuân Thưởng | | SGKC-01853 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2023 | 236 |
419 | Vũ Xuân Thưởng | | SGKC-01843 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 06/09/2023 | 236 |
420 | Vũ Xuân Thưởng | | SGKC-01823 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/09/2023 | 236 |
421 | Vũ Xuân Thưởng | | SGKC-01813 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2023 | 236 |
422 | Vũ Xuân Thưởng | | SGKC-01803 | Toán 4 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 236 |
423 | Vũ Xuân Thưởng | | SGKC-01793 | Toán 4 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 236 |
424 | Vũ Xuân Thưởng | | SGKC-01773 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 236 |
425 | Vũ Xuân Thưởng | | SGKC-01789 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 236 |
426 | Vũ Xuân Thưởng | | SNV-01817 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2023 | 236 |
427 | Vũ Xuân Thưởng | | SNV-01796 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 236 |
428 | Vũ Xuân Thưởng | | SNV-01776 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 236 |
429 | Vũ Xuân Thưởng | | SNV-01793 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 236 |
430 | Vũ Xuân Thưởng | | SNV-01806 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/09/2023 | 236 |
431 | Vũ Xuân Thưởng | | SNV-01826 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 06/09/2023 | 236 |
432 | Vũ Xuân Thưởng | | SNV-01837 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2023 | 236 |
433 | Vũ Xuân Thưởng | | SNV-01219 | Hướng dẫn tổ chức các hoạt động ngoài giờ lên lớp... lớp 4 | LƯU THU THUỶ | 12/10/2023 | 200 |
434 | Vũ Xuân Thưởng | | STKC-01617 | Tuyển tập các bài toán hay và khó | TRẦN HUỲNH THỐNG | 12/10/2023 | 200 |
435 | Vũ Xuân Thưởng | | STKC-03602 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4 | TRỊNH HOÀI THU | 12/10/2023 | 200 |
436 | Vũ Xuân Thưởng | | STKC-03818 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4 | HUYENHF VĂN SƠN | 12/10/2023 | 200 |